🔍
Search:
KHÍ CHẤT
🌟
KHÍ CHẤT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 여러 사람 앞에서 노래나 춤 등의 재주를 보여 줄 수 있는 소질.
1
KKI; KHÍ CHẤT:
(cách nói thông tục) Phẩm chất (tư chất) có thể bộc lộ tài năng của mình trước người khác.
-
Danh từ
-
1
튼튼하고 건장한 체격.
1
KHÍ CỐT, KHÍ CHẤT:
Thể lực tráng kiện và khỏe khoắn.
-
Danh từ
-
1
독의 기운.
1
ĐỘC KHÍ:
Khí chất độc.
-
2
매우 사납고 악한 기운.
2
KHÍ CHẤT ĐỘC ĐỊA:
Khí chất rất ác và dữ tợn.
-
☆
Danh từ
-
2
개인이나 집단이 가지고 있는 특별한 성질.
2
KHÍ CHẤT, TÍNH KHÍ, TÍNH:
Tính chất đặc biệt mà một cá nhân hay tổ chức có.
-
Danh từ
-
1
세상의 모든 것을 생성하는 근원이 되는 기운.
1
TINH KHÍ:
Nguyên khí trở thành cội nguồn sinh ra mọi cái trên thế gian.
-
2
민족이나 국민의 정신과 기운.
2
NGUYÊN KHÍ:
Khí lực và tinh thần của dân tộc hay quốc dân.
-
3
생기 있고 빛나는 기운.
3
KHÍ CHẤT, KHÍ THẾ:
Nguyên khí có sức sống và tươi sáng.
-
4
사물의 순수한 기운.
4
SINH KHÍ:
Khí lực thuần túy của sự vật.
-
Danh từ
-
1
어떤 일을 하고자 하는 적극적이고 씩씩한 마음.
1
KHÍ PHÁCH, DŨNG KHÍ:
Tinh thần tích cực va gan dạ định làm việc nào đó.
-
2
자랑스러워할 만큼 훌륭한 마음.
2
NGHĨA KHÍ:
Tấm lòng cao cả đến mức đáng tự hào.
-
3
사람이 타고난 마음씨. 또는 그것이 겉으로 드러난 모양.
3
TÍNH KHÍ, KHÍ CHẤT:
Suy nghĩ vốn có từ lúc sinh ra. Hoặc hình ảnh mà điều đó thể hiện ra ngoài.
🌟
KHÍ CHẤT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품.
1.
PHẨM CÁCH, PHẨM GIÁ:
Sự uy nghiêm hay khí chất mà con người phải có.
-
2.
사물이 지닌 고상하고 격이 높은 느낌.
2.
GIÁ TRỊ, PHẨM GIÁ:
Cảm giác cao quý và tư cách cao mà sự vật có.
-
☆☆
Phó từ
-
1.
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
1.
LIÊN TIẾP, KÉO DÀI:
Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt.
-
11.
고르게 한 줄로 이어져 있거나 벌여 있는 모양.
11.
LIÊN TIẾP, KÉO DÀI:
Hình ảnh liên tiếp kéo ra hay nối thành một đường dài.
-
2.
종이나 천 등을 한 번에 찢거나 한 가닥으로 훑는 모양.
2.
TOẠC, XOẸT:
Hình ảnh xé rách hay tước giấy hay vải ra thành mảnh trong một lần.
-
3.
물 등을 한 번에 마시는 모양.
3.
ỰC, HÚT RỘT RỘT:
Hình ảnh uống những thứ như nước trong một lần.
-
4.
어떤 행동을 막히는 것 없이 한 번에 이어서 하는 모양.
4.
LIỀN MẠCH, XUYÊN SUỐT:
Hình ảnh làm hành động nào đó lien mạch không có vướng víu.
-
5.
몸을 곧게 펴는 모양.
5.
XOẠC, THẲNG:
Hình ảnh duỗi thẳng cơ thể.
-
6.
물기나 기운 등이 한 번에 돋거나 빠지는 모양.
6.
CHẢY RÒNG RÒNG, NỔI ĐẦY:
Hình ảnh nước tuôn một mạch hay khí chất nổi lên một loạt.
-
12.
어떤 행동을 일정한 시간 동안 이어서 하는 모양.
12.
SUỐT, LIÊN TỤC:
Hình ảnh làm một việc gì đó liên tục suốt trong một thời gian nhất định.
-
7.
넓은 범위를 한눈에 훑어보는 모양.
7.
BAO QUÁT, TOÀN DIỆN:
Hình ảnh nhìn bao quát trong tầm mắt, trên phạm vi rộng.
-
8.
살이 한꺼번에 많이 빠진 모양.
8.
VỤT, VÙN VỤT:
Hình ảnh nước hay thể trọng, khí chất bị tụt xuống nhiều nhanh chóng.
-
9.
윤곽 또는 모양이 몹시 매끈하게 이어지는 모양.
9.
MỘT MẠNH, LIÊN TỤC:
Hình ảnh đường nét hay hình dáng rất liền lạc trôi chảy.
-
10.
매우 산뜻하게 차려입은 모양.
10.
ĐẸP, ĐIỆU ĐÀNG:
Hình ảnh ăn diện rất tươm tất.
-
☆
Danh từ
-
1.
다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질.
1.
ĐẶC TÍNH:
Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác.